🌟 귓전에 맴돌다

1. 들었던 말이나 소리가 떠오르다.

1. LUẨN QUẨN BÊN TAI: Âm thanh hoặc lời nói đã nghe hiện lên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 친구가 나에게 화가 나서 했던 말이 귓전에 맴돌아 마음이 불편하다.
    What my friend said to me out of anger lingers in my ears, making me uncomfortable.

귓전에 맴돌다: hover around the rim of one's ear,耳に留まる。耳に付く,tourner dans le lob de l'oreille,frecuentar alrededor de la oreja,يطوف على حافة الأذن,,luẩn quẩn bên tai,(ป.ต.)วนที่รอบ ๆ หู ; วนไปมาอยู่รอบหู, ดังไปมารอบ ๆ หู, ก้องไปมารอบ ๆ หู,,,萦绕在耳边;回荡在耳边,

💕Start 귓전에맴돌다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nói về lỗi lầm (28) Tâm lí (191) Thời tiết và mùa (101) Cảm ơn (8) Ngôn luận (36) So sánh văn hóa (78) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói thứ trong tuần (13) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt công sở (197) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả tính cách (365) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Du lịch (98) Tôn giáo (43) Sử dụng bệnh viện (204) Mối quan hệ con người (255) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt nhà ở (159) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Hẹn (4) Tìm đường (20) Chiêu đãi và viếng thăm (28)